Có 1 kết quả:

投影中心 tóu yǐng zhōng xīn ㄊㄡˊ ㄧㄥˇ ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

center of projection

Bình luận 0